--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ passenger car chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
outbade
:
trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn
+
tyre-inflator
:
cái bơm lốp xe
+
corypha umbraculifera
:
cây cọ Talipot (Lá buông cao, Lá buông đỏ)
+
constipation
:
(y học) chứng táo bón
+
caecal
:
thuộc, giống như manh tràng (một phần của ruột già)